Text Link Text Link: truyen tranh 18 | Tin Game | Tin Xe | Tin Làm Đẹp | w88 | 188 | 188bet | truyen tranh adult | https://bossnhacai.com/ | 333666 | tải sunwin | mb66
Kết quả 1 đến 2 của 2

Chủ đề: Từ điển tiếng Anh chuyên ngành may mặc

  1. #1
    Ngày tham gia
    Jun 2020
    Tuổi
    32
    Bài viết
    1
    Cám ơn
    0
    Được cám ơn 0 trong 0 bài viết
    Mức độ nổi tiếng
    0

    Yipi Từ điển tiếng Anh chuyên ngành may mặc

    Học tiếng Anh theo chủ đề cũng là một cách hay vô cùng hiệu quả để đạt được lượng từ vựng cần thiết. Nếu bạn là Girl thích may mặc thì học tiếng anh anh theo chủ đề may mặc là một gợi ích cực kì hữu ích. Cùng học nhé.
    STT Từ Vựng Nghĩa
    1 a range of colours đủ các màu
    2 a raw edge of cloth mép vải không viền
    3 a right line một đường thẳng
    4 accept chấp thuận
    5 accessories data bảng chi tiết phụ liệu
    6 accessory phụ liệu
    7 accurate chính xác
    8 Across the back ngang sau
    9 adhesive, adhesiveness có chất dính băng keo
    10 adjust ( điều chỉnh, quyết định
    11 agree (agreement) đồng ý
    12 align sắp cho thẳng hàng, sắp hàng
    13 all together tất cả cùng nhau
    14 allowance sự công nhận, thừa nhận, cho phép
    15 amend (amendment) điều chỉnh, cải thiện
    16 angle góc, góc xó
    17 apply ứng dụng, thay thế
    18 appoint (appointment) chỉ định, bầu
    19 approval (v) approval (n) chấp thuận, bằng lòng
    20 area khu vực
    21 armhole vòng nách, nách áo
    22 armhole curve đường cong vòng nách áo
    23 armhole panel ô vải đắp ở nách
    24 armhole curve đường cong vòng nách
    25 article no điều khoản số
    26 assort tỉ lệ
    27 assort size tỉ lệ kích cở
    28 asymmetric không đối xứng
    29 attach gắn vào
    30 auditor kiểm tra viên, thánh giả
    31 auto lock open zipper end đầu dây kéo khoá mở tự động
    32 available có sẵn, có thể thay thế
    33 available accessories phụ liệu có sẳn, thay thế
    34 available fabric vải có sẳn, vải thay thế
    35 average trung bình
    36 back card bìa lưng
    37 back pocket túi sau
    38 back rise đáy sau
    39 back side part phần hông sau
    40 back yoke facing nẹp đô sau
    41 badge nhãn hiệu
    42 balance (v) (n) cân bằng
    43 balance sheet bản cân đối
    44 band đai nẹp
    45 barre nổi thanh ngang như ziczắc
    46 bartack đính bọ, con chỉ bọ
    47 base part of magie tape phần mền của băng dính
    48 bead Hạt cườm
    49 belt dây lưng, thắt lưng, dây đai
    50 beyond ngoại trừ
    51 bias đường chéo, xiên, dốc
    52 bias tape băng xéo
    53 bike pad quần đua xe đạp
    54 bill nón lưỡi trai, mũi biển, neo
    55 binding đường viền, dây viền
    56 bindstitch đường chỉ ngầm
    57 bleach chất tẩy trắng
    58 bleeding ra màu, lem màu
    59 blind flap nắp túi bị che (giữa)
    60 block khối, tảng, rập chữ nổi
    61 body length dài áo
    62 body sweep ngang lai
    63 body width rộng áo
    64 both cả hai
    65 bottom lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
    66 bottom of pleat đáy nếp xếp
    67 bound giới hạn, ranh giới
    68 box knife cut dấu dao cắt thùng
    69 box pleat nếp gấp hộp
    70 bra Mút ngực
    71 braid viền, dải viền, bím tóc
    72 braided hanger loop dây treo viền
    73 breadth width khổ vải
    74 broken stitch đường chỉ bị đứt
    75 buckle khóa cài
    76 bulk làm dày hơn, số lượng lớn
    77 bulk fabric vải sản xuất, vải thực tế
    78 bulk production sản xuất đại trà
    79 bust ngực, đường vòng ngực
    80 button nút
    81 button attach đóng nút
    82 button hole facing nẹp khuy
    83 button hole panel miếng đắp lỗ khuy
    84 button hole placket nẹp che có lỗ khuy
    85 button hole khuy áo
    86 button loop móc gài nút
    87 button pair nút bóp, cặp nút
    88 button shank trụ nút, ống
    89 button tab pat lưng
    90 byron collar cổ hở
    91 calf bắp chân (bắp chuối)
    92 cancel loại bỏ
    93 cap nón lưỡi trai, mỏm, chóp
    94 care label nhãn sườn
    95 carton thùng giấy
    96 carton contents incorrect nội dung trên thùng không đúng
    97 carton size kích thước thùng
    98 catch nắm lấy, kẹp lại
    99 center trung tâm, giữa
    100 center back seam đường may giữa thân sau
    101 certified được cứng nhận, chứng thực
    102 chain dây, xích, dãy chuổi
    103 chain stitch đường may móc xích
    104 chalk mark dấu phấn
    105 charge tiền công, giá tiền, tiền phải trả
    106 check kiểm tra
    107 chest ngực, vòng ngực
    108 choose sự chọn lựa
    109 clar wing paper giấy vẽ
    110 cleanliness sạch sẽ, hợp vệ sinh
    111 clip cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
    112 clock đóng khoá
    113 close front edges with clip gài mép trước với cái kẹp
    114 coat áo choàng ngoài
    115 collar cổ áo, lá cổ
    116 collar corner góc cổ
    117 collar edge mép cổ
    118 collar height cao cổ
    119 collar insert gài vào cổ, khoanh nhựa cổ
    120 collar panel miếng đắp cổ
    121 collar pocket túi cổ
    122 collar shape hình dáng cổ
    123 collar stand chân cổ
    124 collar stand seam đường ráp chân cổ
    125 collar strap dây cổ
    126 collar supporter dựng cổ
    127 color contrast tương phản, đổi màu, phối màu
    128 color migration ra màu, di trú màu
    129 color range xếp loại màu sắc
    130 color shading khác màu, bóng màu
    131 color/ colour màu
    132 commend khen ngợi, giới thiệu
    133 comment góp ý, bình luận
    134 complain trình bày, khiếu nại, than phiền
    135 compleat lining body may hoàn chỉnh thân lót
    136 compleat veit face làm hoàn chỉnh khuy
    137 compleat, finish hoàn chỉnh, hoàn hảo
    138 compleat lining body may hoàn chỉnh thân lót
    139 complete hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn
    140 comply tuân theo, vâng lệnh
    141 component hợp thành, thành phần
    142 concealing place ket nẹp dấu cúc
    143 condensed stitch đường may bị rối chỉ
    144 condensed stitch đường may bị rối chỉ
    145 conduct hướng dẫn, điều khiển
    146 consistently + with phù hợp với,thích hợp, kiên định
    147 conspicuous repair để lộ dấu vết sữa chữa
    148 construction cấu trúc, sự giải thích
    149 construction not as specified cấu trúc không xác định rõ ràng
    150 consumption định mức tiêu hao
    151 contract thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại
    152 contrast bartack bọ chỉ phối
    153 contrast color khác màu, màu tương phản
    154 contrast panel miếng đắp phối
    155 contrast thread chỉ phối
    156 cord dây thừng nhỏ, đường sọc nối
    157 cord stopper nút chặn dây
    158 cover fleece bao phủ tuyết, phủ lông (cừu…)
    159 cracking nứt ra, bể ra
    160 crease nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn
    161 criterion –> criteria tiêu chuẩn
    162 cross lines chéo nhau, vắt ngang
    163 cross off (out) tẩy xóa, gạch đi, bôi
    164 crotch đáy quần, đũng quần, đáy chậu
    165 crotch seam đường ráp đáy quần
    166 cuff cửa tay, cổ tay áo
    167 cuff – link khuy măng sét
    168 cushion cái đệm, cái nệm, cái gối
    169 cut too far cắt phạm
    170 damaged or open polybag bao rách hay hở miệng
    171 damaged polypag bao bị hư
    172 dart nếp gắp
    173 dart back pen thân sau
    174 debris mảnh vỡ, mảnh vụn
    175 decorative tape dây (băng) trang trí
    176 deduct khấu trừ, trừ đi
    177 defeet(v.n)defeetive(a) thiếu sót, khuyết điểm, lỗi
    178 defeeted fabric vải bị lỗi
    179 delay(v)(n) hoãn lại,chậm trễ
    180 deliver(delivery) giao hàng, phân phát hàng
    181 departure sự khởi hành, nơi đi
    182 depth of pleat độ sâu nếp xấp
    183 deseribe(deseription) diễn tả, mô tả
    184 design thiết kế
    185 designer người thiết kế
    186 desingn issue vấn đề về thiết kế
    187 destination nơi đến
    188 detachable rời, tách rời
    189 detachable collar cổ rời
    190 detachable fur colla cổ lông thú rời
    191 determine xác định, quyết định
    192 development cải tiến, sửa đổi
    193 development issue vấn đề về cải tiến sửa đổi
    194 diagonal (adj,n) chéo, đường chéo
    195 dirty (adj..v) dirt (n)
    196 disposition khuynh hướng, tâm tính
    197 distanee of pleat eges khoảng cách những nếp xếp
    198 distribute(distribution) phân phát, phân phối hàng
    199 diversify (diversification) đa loại hóa
    200 divide chia ra, tách ra
    201 dolman áo đôman, áo choàng rộng tay
    202 dot chấm dấu câu, chấm
    203 dot button đóng nút
    204 double face fabric vải dệt 2 mặt như nhau
    205 double fly paget đôi
    206 double fold xếp đôi
    207 double stitch diễu hai kim
    208 down ward hướng xuống, xuôi dòng
    209 down(adv)(n) xuống, lông vịt nhồi áo
    210 draw sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực
    211 drawing paper giấy vẽ
    212 drop stitch nổi chỉ
    213 dye nhuộm
    214 dyeing streaks
    215 vệt, đường sọc thuốc nhuộm
    216 each mỗi
    217 ease nới lỏng, độ dùn
    218 edge biên, mép, mí, gờ
    219 edge stitch đường may viền
    220 elastic thun
    221 elastric string dây treo nhựa
    222 elbow cùi chỏ, khuỷu tay áo
    223 elbow seam đường may cùi chỏ
    224 eliminate loại ra, trừ ra, rút ra
    225 eliminate, exclude loại trừ, loại ra
    226 embellishment sự trang điểm, làm đẹp
    227 embellishment missing thiếu sự làm đẹp
    228 embellishment not as specified sự làm đẹp không thích hợp
    229 embroidery thêu
    230 enclose(enclosure) bỏ vào trong kèm theo
    231 end đuôi, kết thúc
    232 entire toàn bộ, toàn thể, nguyên chất
    233 epaulette cầu vai (quân sự)
    234 erase(erasure) bôi, tẩy xóa
    235 even êm, bằng phẳng
    236 exceed vượt quá
    237 except trừ ra, ngoại trừ, phản đối
    238 excessive fraying mòn/sờn/xơ trên diện rộng
    239 excessive pilling dấu hình viên thuốc trên diện rộng
    240 export xuất khẩu
    241 extend kéo dài ra
    242 extension sleeve phần nối tay
    243 exterior ở bên ngoài, đến từ bên ngoài
    244 extra (adj,adv.n) thêm, phụ ,hơn thường lệ
    245 eye button hole khuy mắt phụng
    246 eyelet mắt cáo
    247 fabric vải
    248 fabric edge biên vải, mép vải
    249 fabric roll end đầu cây vải
    250 fabric run thiếu sợi
    251 face, out side mặt phải
    252 facing mặt đối
    253 fancy stitch đường diểu trang trí
    254 fasten cột lại, cột chặt
    255 fastening color ra màu, lem màu
    256 fayoured by… kính nhờ chuyển
    257 fabric run, misted lỗi sợi
    258 feed dog bàn lừa
    259 fibre sợi
    260 filler cord dây luồn trong
    261 film phủ một lớp màng
    262 finish hoàn tất
    263 finished thành phẩm
    264 finished size cở thành phẩm
    265 finishing streaks vệt sọc do công đoạn hoàn tất
    266 fit (v) (a) gắn vào, phù hợp, ăn khớp
    267 fit on mặc thử quần áo cho vừa
    268 fix (v) lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào
    269 fixed cutting machine máy cắt cố định
    270 flap (v) (n) dập, nhồi, nắp túi, cánh
    271 flat êm, bằng phẳng
    272 fold gấp lại
    273 foot width rộng ống quần
    274 forecast (foreasting) dự đoán, tiên đoán
    275 foreign objects những vật lạ
    276 forward trước, phía trước
    277 frayed seam mép vải, may không sạch
    278 fraying làm mòn, sờn, xơ, tước
    279 front facing mặt đối phía trước
    280 front rise đáy trước
    281 front side part phần hông trước
    282 fur lông thú;
    283 fur collar cổ lông thú
    284 fuse ép keo (tan chảy)
    285 fusible interlining dựng ép dính, keo ép
    286 garment quần áo
    287 garment dye not within color standard nhuộm không chuẩn màu, bóng màu
    288 garment wash shading giặt bóng màu
    289 gather nhăn, dúm, nếp xếp
    290 grade (v) (n) sắp xếp, phân loại, mức độ
    291 graded chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại
    292 grading paper pattern nhảy rập
    293 grafting phần vải may ghép
    294 gross weight trọng lượng phủ bì
    295 ground colour màu nền
    296 guide (guidance) hướng dẫn
    297 gusset miếng vải đệm
    298 hand bàn tay
    299 hand feel cảm giác khi sờ
    300 handkerchief khăn tay
    301 handling cách trình bày
    302 hang treo
    303 hanger móc treo
    304 hangerloop dây treo viền
    305 hangtag nhãn treo
    306 hard cứng
    307 hard-working cần mẫn, chăm chỉ
    308 heat strapping string máy thắt dây dai thùng
    309 hem lai
    310 herring-bone (stitching) may ziczắc
    311 high (adj) cao
    312 high pocket túi cao
    313 hip hông
    314 hip width ngang hông
    315 hold giữ lại, cầm nắm
    316 hole lỗ
    317 hood nón trùm đầu
    318 hood center piece sóng nón
    319 hood edge vành nón, mép nón
    320 hood end vành nón
    321 hood neckline seam đường ráp cổ với nón
    322 hood panel ô vải đắp nón
    323 hook móc
    324 hook part of magic tape phần gai của băng dính
    325 hoop marks dấu hình đai vòng
    326 horizontal (adj) ngang chân trrời
    327 horizontal panel miếng đắp ngang
    328 horizontal stitching đường diểu ngang
    329 improper backing removal cách lắp ráp t/điểm không đúng
    330 in seam sườn trong
    331 in side mặt trong phần giữa
    332 inconsistent stitch count to bản đường may không đều
    333 incorrect carton count kích thước thùng không đúng
    334 incorrect color màu không đúng
    335 incorrect fit mặc không vừa văn, không êm
    336 incorrect information on polybag thông tin không đúng trên bao nylon
    337 incorrect placement lắp ráp/sắp đặt không đúng
    338 incorrect polybag size cở bao không đúng
    339 incorrect size cở không đúng
    340 incorrect stitch count to bản đ/may không đúng
    341 incorrect tension độ căng chỉ không đúng
    342 incorrect UPC lable, hangtags… nhã giá thùng, thẻ bài sai
    343 incorreet color màu không đúng
    344 incorreet color combination phối màu không đúng
    345 incorreet fit mặc không vừa vặn
    346 incorreet stitch count to bản đường may không đúng
    347 incorreet tension độ căng chỉ không đúng
    348 indelible không thể tẩy xóa được
    349 inelude (inelusiveness) bao gồm, gồm cả
    350 infant trẻ sơ sinh dưới 7 tuổi
    351 ink marks dấu mực
    352 inner mặt trong
    353 inner facing ve áo
    357 inner waist band dây lưng trong
    358 inseam đường ráp sườn trong
    359 insecure component các thành phần không chắc chắn
    360 insecure label nhãn không chắc chắn
    361 insecure trim vật trang trí không chắc chắn
    362 insepection report biên bản kiểm hàng
    363 insert chêm vào,nhấn vào
    364 insert point điểm chêm vào
    365 inside bên trong
    366 inside collar trong cổ
    367 inspeet kiểm tra
    368 instruct (instruction) hướng dẫn, dạy dỗ
    369 intelining keo, dựng
    370 interfere (interference) can thiệp, xen vào
    371 interior bên trong, ở bên trong, phía trong
    372 interlock cài vào nhau, khoá liên động
    373 invisible vô hình không thấy được
    374 invisible stitch đường may dấu (khuất)
    375 invisible zipper 3 dây kéo giọt nước răng 3
    376 jacket áo khoát
    377 jeans quần jeans
    378 join center under collar giáp giữa cổ chân cổ
    379 join stand collar nối chân lá cổ
    380 knee đấu gối, khuỷu, khớp
    381 knee circle vòng gói
    382 knit đan, liên kết vải thun
    383 knitted waistband bo lưng thun
    384 knitter máy dệt kim
    385 knitwear hàng dệt kim
    386 knot gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt
    387 know-how bí quyết công nghệ
    388 lapel ve áo
    389 lable nhãn
    390 lace vải lưới ,len
    391 lap vạt áo, vạt váy
    395 leg chân
    396 leg opening rộng ống quần
    397 like a clock đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
    398 line rolling cuốn chuyền
    399 liner rise nửa vòng đấy lót quần
    400 lining lót
    401 lining bias tape viền xéo bằng vải lót
    402 lining pattern mẫu mềm
    403 lining yokes đồ lót
    404 lint sơ vải
    405 liquidate thanh lý
    406 logo placement vị trí của nhãn hiệu
    407 look down khi dễ, xem thường
    408 loom máy dệt
    409 loop cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại
    410 loop pin đạn treo thẻ bài
    411 loose thoát ra, tự do, lỏng lẻo
    412 loose sleeve yoke de-coup tay bung
    413 loose yoke đô bung
    414 machine máy
    415 machine cutting máy cắt
    416 made-inlabel nhản xuất xứ
    417 magic tape băng dính gỡ ra được
    418 main label nhãn chính
    419 make button hole thùa khuy
    420 make the numbering đánh số
    421 mark làm dấu, dấu vết
    422 marker sơ đồ để cắt bàn vải
    423 marking vẽ lấy dấu
    424 master polybag bao nylon lớn
    425 material nguyên liệu
    426 measurement thông số
    427 meed phần thưởng
    428 mesh vải lưới
    429 metal bọc kim loại, kim loại
    430 metal deteetor máy dò kim
    431 metal zipper dây kéo răng kim loại
    432 middle ở giữa
    433 miseellancous fabric defeets lỗi vải linh tinh
    434 missing information on polybag thiếu thông thông tin trên bao nylon
    435 missing label thiếu nhãn
    436 missing trim or label thiếu vật trang trí hay nhãn
    437 missing UPC lable, pricetikets… thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo
    438 misunderstand hiểu lầm
    439 mixed sizes lộn cỡ
    440 moire màu xỉn tối
    441 mould khuôn ,cối
    442 move down dời xuống
    443 move up dời lên
    444 multi stiching nhiều đường diểu
    445 multiplied by two nhân đôi
    446 nap theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết
    447 neck cổ
    448 neck base girth vòng cổ
    449 neck drop hạ cổ
    450 neck hoard khoanh cổ giấy
    451 neck keeper giữ cổ, cầm cổ
    452 neck minimum stretch độ căng họng cổ tối thiểu
    453 neck opening họng cổ
    454 neck width rộng cổ
    455 needle bar trụ kim
    456 needle chew lâm nhâm lỗ kim
    457 needle detector machine máy rà kim
    458 needle hole lỗ kim
    459 needle machine máy một kim
    460 net weight trọng lượng trừ bì
    461 network of hy-steam iron giàn máy ủi hơi
    462 non function không phận sự
    463 non-woven không có dệt
    464 non-woven interlining chất dựng không dệt
    465 not cured chưa được sữa chữa
    466 notch lấy dấu, bấm ,cắt
    467 number (numbering) đánh số (số thứ tự)
    468 nylon zipper, closed 3 dây kéo bím,đầu đóng răng 3
    469 obstinate cứng đầu
    470 off white trắng bạch
    471 offensive odor mùi, dấu vết khó chịu
    472 oil vết dầu
    473 oil stain vết dầu
    474 open seam đường may bị hở
    475 opening for the thread lỗ xỏ chỉ
    476 operation công đoạn
    477 order sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng
    478 order sample mẫu đặt hàng
    479 original (adj) gốc, nguồn gốc, căn nguyên
    480 original sample mẫu gốc
    481 other cái khác
    482 ouside sleeve ngoài tay
    483 out seam sườn ngoài
    484 outer mặt ngoài
    485 outer fold gấp ngoài
    486 outer sleeve tay ngoài
    487 outseam đường ráp sườn ngoài
    488 outside bên ngoài
    489 over lock vắt sổ
    490 overlock together vắt sổ chập
    491 overlocking (overedging) đường vắt sổ 3 chỉ
    492 overpacked carton đóng gói quá chặt (thùng nhỏ)
    493 overrun stitch đường diễu bị lố
    494 pack (package) đóng gói
    495 pack way cách đóng thùng
    496 padding gòn lót
    497 pair cặp
    498 panel ô vải đắp
    499 pants quần
    500 parallel (adj.n.v) song song
    501 part phần
    502 patch đốm,miếng đắp,miếng vá
    503 patch on inner body miếng đắp thân trong
    504 patter paper giấy cắt rập
    505 pattern rập, kiểu mẫu, khuôn đúc
    506 pearemerrol cuốn biên
    507 peeling bốc ra, tróc ra
    508 pen marks dấu vết
    509 pepair sửa hàng
    510 peper pattern rập giấy, rập cứng
    511 piece cái,chiếc, mảnh, miếng
    512 pigiment chất nhuộm
    513 pile len, hàng dệt len
    514 pin đính ghim
    515 pin hole lỗ dính ghim
    516 pin tag đạn bắn thẻ bài
    517 piped button hole Khuy viền
    518 piped pocket túi viền
    523 placement sắp đặt, sắp xếp công việc làm
    524 placket nẹp che
    525 placket facing ve áo
    526 plait (v)(n) dây bện, bím tóc sam
    527 plastic ring khoen nhựa
    528 plastic-clip kẹp nhựa
    529 plate marks dấu hình đĩa
    530 pleat nếp gấp, nếp xếp
    531 pleat edge mép (biên), nếp xếp
    532 pleat facing mặt đối nếp xếp
    533 pleat strap dây xếp
    534 pleat with rộng nếp xấp
    535 pleating xếp ly
    536 pocker bag bao túi
    537 pocket túi
    538 pocket entry cơi túi
    539 pocket facing đáp túi
    540 pocket height cao túi
    541 pocket opening miệng úi
    542 pocket welt nẹp túi
    543 point đầu nhọn, điểm, chỉ hướng
    544 point taking điểm câu dây
    545 pointed collar cổ nhọn
    546 poly bag bao nylon
    547 polyester propylene ball gòn tròn (pp ball)
    548 polyfil gòn đệm áo
    549 poor coverage bề ngoài trông rất tệ
    550 poor fixing at không đối xứng
    551 poor pressing (shine, moire) ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối)
    552 poor registration sự trang điểm xấu xí
    564 process công đoạn xử lý, tiến hành, qui trình
    565 processing charge chi phí sản xuất
    566 product sản phẩm
    567 production status bản tiến độ sản xuất
    568 proven claim khiếu nại có bằng chứng
    569 pucker (puckering) nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát
    575 quilt quilting chần gòn, đường chần
    576 quilted lining lót đã chần gòn
    577 raglan seam đuường ráp ráp-lăng
    578 raglan shoulder part phần vai ráp-lăng
    579 raglan sleeves những tay ráp – lăng
    580 raw edge lồi đường mép vải may
    581 rayon tơ nhân tạo
    582 ready made belt dây lưng làm sẳn
    583 ready made piping dây viền làm sẳn
    584 rebate giảm, bớt, khấu trừ tiền
    585 recheck kiểm tra lại
    586 reed khuôn khổ, tranh, sậy
    587 loại bỏ, phế, từ chối
    588 relay ca làm, kíp thợ
    589 remake làm lại
    590 remove lấy ra, di dời
    591 repair sửa chữa, tu sữa, phục hồi
    592 residual phần còn lại, còn dư, vôi ra
    593 residual debris mảnh vở vụn sót lại
    594 resin nhựa, mũ cây
    595 reverse sự đổi chiều, quay ngược, đảo lộn
    596 reverse stitch lại mũi
    597 reversible cloth vải ko có mặt phải, mặt trái
    598 reversible zipper dây kéo hai mặt
    599 rhombus hình thoi, con thoi
    600 rib thun đan có gân, bolen
    601 right angle góc vuông
    602 right angle to bottom hem vuông góc với lai
    603 rivet đinh tán,đinh ri-ve
    607 row theo một chuỗi liền nhau (k đứt đoạn)
    608 rubber cao su
    609 ruffle dây bèo
    610 run off stitch at sụp mí ở
    611 run out hết hạn, chấm dứt
    612 sample(v) (n) đưa mẫu, điển hình
    613 schedule lịch trình, giờ giấc
    614 scorching cháy sém
    615 screen marks dấu hình vuông
    616 seam (v) (n) đường may nối
    617 seam allowance phần vải chừa đường may
    618 seam back đường may thân sau
    619 seam front đường may thân trước
    620 secure chắc chắn, buộc lại, đóng chặc, siết lại
    621 selbing tra
    622 selvage (selvi) mép vải được vắt sổ, biên vải
    623 separate horizontally tách ngang
    624 separate(v) tách biệt
    625 set bố trí, để,đặt, đặt lại cho đúng
    626 set in dựng lên
    627 set on đặt trên
    628 sew may, khâu
    629 sew edge may mép
    630 sew in may vào
    631 sew on as pattern may như mẫu
    632 sewing uniform
    633 sewing pitch mật độ chỉ
    634 shading bóng màu, phai màu
    635 shading – within garment khác màu với sản phẩm
    636 shading color khác màu
    637 shape hình dáng
    638 shawl khăn choàng, tả lót trẻ
    639 sheet tấm, miếng, tờ,bản
    640 shell lớp ngoài, vải chính
    641 shell string dây vải chính
    642 shell with nap vải chính có sọc tuyết
    643 shipment sample mẫu xuất hàng
    644 shipping mark nhãn hiệu hàng
    645 shirring độ nhún
    646 shirt body thân áo
    647 short sleeve tay ngắn
    648 shoulder vai
    649 shoulder lining lót vai
    650 shoulder pad đệm vai
    651 shoulder yoke cá vai
    652 show chỉ ra, phơi bày ra
    653 shrink (shrinkage) co rút (độ co rút)
    654 side bên hông, bên cạnh
    655 side part phần hông
    656 side seam đường ráp hông, đường sườn
    657 side slit đường xẻ hông
    658 single breasted ngực đơn
    659 single fly paget đơn
    660 size kích cỡ
    661 size label nhãn cỡ
    662 size spec thông số kỹ thuật
    663 sketch bản vẽ, bản phát thảo
    664 skew (adj.v.n) lệch không đối, nghiêng cách sợi
    665 skip stitch bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ
    666 skirt váy
    667 slab nổi sợi thắt nút
    668 slant độ dốc,làm nghiêng
    669 sleeve tay áo
    670 sleeve dividing seam đường may rời tay áo
    671 sleeve gusset phần nối tay
    672 sleeve hem pleat nếp gấp ở lai tay
    673 sleeve length dài tay
    674 sleeve opening cửa tay
    675 sleeve panel ô vải đắp trên tay
    676 sleeve seam sườn tay
    677 sleeve slit khe hở ở tay,đường xẻ tay
    678 sleeve strap dây dai tay
    679 sleeve tunnel đường ngầm ở tay
    680 sleeve yoke facing de-coup tay trước
    681 slider đầu trược của dây kéo
    682 slightly creased at bị xoắn nhẹ,
    683 slit kẻ, khe hở, đường hở
    684 slubs sợi xe
    685 smock trang trí hình tổ ông, áo khoát, áo trẻ em
    686 snag sạc vải, thủng vải,vết toạc
    687 snap (v.n) nút đóng (4 hay 2 phần)
    688 soft mềm
    689 soft collar cổ mềm
    690 soil vết bẩn
    691 solid đồng nhất
    692 solid colour đồng màu
    693 space khoảng cách
    694 spare dành cho, dự phòng
    695 spare button nút dự phòng
    696 spee thông số, kỹ thuật
    697 speedup đẩy thúc đẩy
    698 spin-spun-spun giăng tơ,đánh thành sợi
    699 spool ống chỉ
    700 stable ổn định
    701 stain làm dơ, vết dơ
    702 stand-up collar cổ dựng
    703 staple đinh ghim kẹp giấy, sợi
    704 start bắt đầu
    705 step bước
    706 stick dán dính, đâm thoạt
    707 sticker băng keo dán, chất dán
    708 stiff collar cổ đứng
    709 stirriupstitch (v.n).stitching may, khâu, đường diễu
    710 stirrup cái gài chân bàn đạp
    711 stitch down diễu xuống
    712 stitch on diễu trên,1 chút vải
    713 stitching may, khâu, đường diễu
    714 stitching pattern mầu chỉ diễu
    715 stitchup vá lại
    716 stock colour màu gốc
    717 stomach bụng, dạ dày
    718 stopper nút chặn
    719 straddle chân
    720 strap dây (da) dai, dây đeo qua vai
    721 streak (v.n) đường sọc,vệt, tia, thời kỳ
    722 stretch giãn, rộng ra, kéo dài ra, căng ra
    723 stripe(n) sọc, vằn, loại
    724 stubborn cứng đầu
    725 style mã hàng
    726 substitute (v) (n) thay thế, người hay vật thay thế

    CÔNG TY MAY ALIBU | Chi tiết: https://alibu.com.vn/may-dong-phuc/

  2. #2
    Ngày tham gia
    Jun 2020
    Tuổi
    38
    Bài viết
    1
    Cám ơn
    0
    Được cám ơn 0 trong 0 bài viết
    Mức độ nổi tiếng
    0

    Mặc định

    Áo sơ mi nam là mẫu áo phổ thông hầu như ai cũng đã từng một lần mặc qua, hồi nhỏ lúc đi học bạn cũng mặc khi lớn lên đi làm hay đi chơi áo sơ mi chẳng thể thiếu đối với cuộc sống hàng ngày của những người đàn ông trưởng thành. Nhưng để chọn cho mình một chiếc áo sơ mi nam chất và hợp với bản thân thì điều đó thật khó, có người chỉ mặc được áo sơ mi trắng và cũng có người chỉ mặc áo sơ mi kẻ sọc, thị hiếu đi kèm thời thời trang là một vấn đề luôn luôn phải đau đầu khi phải chọn lựa mẫu áo cho bản thân mình. hồ hết nam giới ở mọi lứa tuổi đều mong muốn tìm cho mình một chiếc áo sơ mi bắt kịp khuynh hướng và ăn nhập. Vậy bạn đã biết những mẫu áo sơ mi nào đang dẫn đầu xu hướng năm 2020 chưa? Cùng Loganstore.vn điểm qua nhưng mẫu sơ mi thịnh hành nhất năm 2020.

    1. Áo sơ mi nam kẻ sọc
    • Áo sơ mi nam cao cấp

    Chiếc thường được xem là 1 skin mix đồ khá hợp trông rất hiện đại và năng động. Được thiết kế họa tiết với cổ bẻ phối hợp vạt bầu khi cùng với chất liệu 50% cotton và 50% sợ tổng hợp mặc thoáng và mát. nên chi các chàng trai có thể mặc với áo vest quần tây mà nay còn có thể dáng điệu với cả kaki đều tạo ra những phong cách trẻ trung nhưng không kém phần nam tính.

    2. Sơ mi nam trắng



    mang đến cảm giác tinh khôi và tươi sáng. Tuy đơn giản nhưng sự căn bản đó làm nên vẻ đẹp rất riêng cho kiểu áo này.

    Sở dĩ áo sơ mi trắng được chuộng như hiện thời là bởi khả năng biến tấu cực đỉnh trong mọi không gian, cảnh ngộ. Tùy vào style của mỗi người, chiếc áo sơ mi sẽ tạo nên mỗi hình ảnh khác nhau. Bạn có thể tận dụng lợi thế này để thử sức với các dạng phong cách khác nhau. Hôm nay “cool” ngầu, tương lai lại thư sinh lãng nhân. ngoại giả chiếc áo sơ mi trắng được phối hợp các họa tiết khác nhau như chấm bi, sọc kẻ hạp cho ắt cảnh ngộ thí dụ như: đi học, đi chơi, đi làm đều có thể mặc sơ mi trắng một chiếc áo có thể phối đồ dễ dàng. Một quý ông trung tuổi nên chọn đúng kiểu áo dành cho mình, đừng nên chọn những kiểu áo dáng body nó sẽ ôm sát vào người nhìn không đẹp. Sự lựa chọn đúng đắn sẽ là những chiếc áo dáng suông ( regular fit ) và màu sắc trang nhã sẽ hạp với độ tuổi luống tuổi, song song làm tôn lên khí chất điềm đạm của người đàn ông đã có tuổi.

    3. Sơ mi màu

    Với nền chất liệu trơn tối giản đa dạng sắc màu. Có thể nói đây là sự tuyển lựa dễ dàng nhất đối với cánh mày râu. Bạn có thể chọn áo sơ mi theo từng tình cảnh như sau:

    Áo sơ mi nam chất đẹp trơn giúp bạn có phong thái tự tín nhất trong buổi tiệc của công ty hay trong dịp lễ đặc biệt của năm. Những quý ông lịch duyệt chắc hẳn không thể bỏ qua áo sơ mi trơn với gam màu trầm cổ điển như nâu, xanh rêu, xanh navy…

    Đặc biệt quý ông sẽ trở nên sang trọng và chững chàng hơn rất nhiều khi phối áo sơ mi trơn cùng với vest và cà vạt. Nếu bạn có thân thể hơi gầy hãy chọn áo sơ mi gam màu sáng như xanh dương, vàng, xám nhạt… Chúng sẽ giúp bạn trông có vẻ đầy đặn hơn và tươi sáng hơn rất nhiều. Set đồ sẽ hoàn thiện hơn nếu phối thêm áo khoác màu tương phản hoặc quần jeans năng động tạo điểm nhấn.

    Tuy nhiên bạn hãy bảo đảm không mang nguyên “cây đồ” đơn sắc. Vì nó có thể khiến bạn trông như một đường thẳng đơn điệu khi nhìn từ trên xuống.

    Trên đây là những mẫu sơ mi nam đang thịnh hành nhất trong những tháng đầu năm 2020. Ngoài ra khi phối hợp với những chiếc giày lười và quần âu sẽ tôn vẻ đẹp của chính bản thân bạn.

Các Chủ đề tương tự

  1. Trả lời: 5
    Bài viết cuối: 30-08-2018, 02:23 PM
  2. Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 19-08-2018, 12:08 AM
  3. Trả lời: 10
    Bài viết cuối: 10-08-2017, 10:52 AM
  4. Trả lời: 6
    Bài viết cuối: 03-11-2016, 12:32 AM
  5. Trả lời: 18
    Bài viết cuối: 31-05-2015, 01:36 PM

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  

Quảng Cáo

RSS 2.0 XML MAP