SecuKEEPER 2.9


Có nhiều giải pháp để bảo vệ dữ liệu như gán thuộc tính ẩn, thiết lập mật khẩu hay mã hóa toàn bộ nội dung bằng các phần mềm chuyên dụng. Để đạt được hiệu quả bảo mật tốt nhất, có thể bạn phải cài đặt phối hợp nhiều công cụ trên máy tính của mình. Bài viết xin giới thiệu phần mềm Secukeeper – Công cụ bảo mật “6 trong 1”, được phát triển đến phiên bản 2.9 và xếp hạng 5 “sao” bởi nhiều trang download nổi tiếng: softpedia, Pcmag… chắc chắn bạn sẽ bớt nỗi lo cho sự an toàn của dữ liệu.

Tính năng chính:
- Khóa tập tin/thư mục, chống sao chép, truy cập, xóa, di chuyển dữ liệu.
- Ẩn dữ liệu trong các tập tin.
- Mã hóa tập tin/thư mục bằng các thuật toán cao cấp
- Tạo phân vùng ảo để bảo mật dữ liệu.
- Tạo và quản lý mật khẩu an toàn

Sau khi cài đặt và khởi động chương trình, Secukeeper được tích hợp thẳng vào menu chuột phải, giúp bạn lựa chọn nhanh từng hình thức bảo vệ.

Hãy cùng tác giả điểm qua từng tính năng bảo mật của Secukeeper

1. Khóa file và thư mục (Lock & Unlock)
Đây là tính năng bảo vệ file/thư mục đơn giản nhất mà chương trình cung cấp. Bất kì ai sử dụng máy tính của bạn cũng không thể thay đổi, xem, xóa, hoặc sao chép dữ liệu nếu không biết mật khẩu. Các tập tin hoặc thư mục có kích thước lớn (lên đến hàng Gbs) được khóa trong vài giây mà không ảnh hưởng đến định dạng hay cấu trúc thư mục.
Để sử dụng tính năng này, từ cửa sổ chính, bạn chọn mục “Lock & Unlock”, chỉ đường dẫn đến đối tượng cần khóa. Chọn “Lock Files and Folders” điền mật khẩu ở bước tiếp theo.

Lưu ý: nếu chọn nút “PG” (Password generator): chương trình sẽ tự tạo và điền mật khẩu

Trong bước tiếp theo, nếu tích vào trước ô “Store password in Password manager”. Mật khẩu sẽ được tự động đưa vào mục Password manager và bạn phải điền mật khẩu chính – Master password (theo mặc định là secukeeper) để dễ quản lý.
Cuối cùng, bạn ấn Start để hoàn thành. Thao tác “Unlock files and folder” được tiến hành ngược lại.

2. Ẩn dữ liệu bên trong các tập tin (Hide & Unhide)
Chức năng này tương tự như cách giấu file bên trong file khác bằng các lệnh Dos, tuy nhiên khả năng bảo mật và thao tác tiến hành đơn giản hơn nhiều. Secukeeper cho phép giấu nhiều file cùng một lúc, các file đích được mở rộng nhiều định dạng: bmp, jpg, txt hay exe…
Cách tiến hành ẩn dữ liệu
- Chọn Hide & Unhide > “Hide files and folders”
- Chỉ đường dẫn đến file cần ẩn
- Chọn file đích
- Chọn 1 trong 2 thuật toán mã hóa cao cấp (AES hoặc BLOWFISH)
- Điền mật khẩu
- Ấn Start để bắt đầu

3. Mã hóa file và thư mục (Encrypt & Decrypt)
Đây là phương thức bảo vệ tập tin trên máy tính khác hay trên các thiết bị lưu trữ di động (USB flash, đĩa CD, đĩa mềm) tốt nhất. Cơ chế mã hóa của Secukeeper được tích hợp kèm file (file/thư mục được mã hóa dưới dạng *.exe), do vậy bạn vẫn có thể giải mã các dữ liệu này ngay cả khi máy tính không được cài đặt chương trình. Thêm nữa, tính năng nén (compress) rất hiệu quả trong việc giảm kích thước file mã hóa..
Các bước tiến hành:
- Chọn mục “Encrypt & Decrypt” > “Encrypt files and folders”
- Chỉ đường dẫn đến file/thư mục cần mã hóa
- Tích vào trước mục Create self-ecrypted file để tạo file mã hóa tự chạy
- Chọn “Compress” để nén dữ liệu
- Chọn 1 trong 2 thuật toán mã hóa cao cấp (AES hoặc BLOWFISH)
- Điền mật khẩu
- Ấn Start để bắt đầu
Quá trình giải mã – Decrypt diễn ra rất đơn giản, chỉ cần click vào file đã được mã hóa. Chọn nơi lưu file và điền đúng password, bạn sẽ thu được file gốc một cách nhanh chóng

4. Tạo phân vùng ảo để bảo mật dữ liệu (Private coffer)
Tính năng này tương tự như các phần mềm bảo mật cùng chức năng như: Rohos mini drive…Chương trình tạo ra các phân vùng ảo và mọi thao tác với file/thư mục được tiến hành một cách bình thường, bạn còn có thể cài đặt các ứng dụng khác nhau như trên một phân vùng thật trong Windows. Phân vùng này dễ dàng sao chép và sử dụng trên máy tính khác với điều kiện máy đó đã được cài đặt Secukeeper.
Theo giới thiệu trên trang chủ thì kích thước phân vùng lớn nhất được tạo ra bởi Secukeeper đối với định định dạng FAT16 là 2Gb, với FAT32 là 4Gb, và 64 Gb trên ổ đĩa có định dạng NTFS.
Mục private Coffer gồm các lựa chọn chính
- Create new private coffer: tạo phân vùng riêng ảo
- Open private coffer: mở một phân vùng riêng ảo
- Update private coffer: cập nhật cho các phân vùng ảo
Trong mỗi lựa chọn đều có hướng dẫn cụ thể giúp tiết kiệm thời gian mã hóa.

5. Tạo và quản lý mật khẩu (Password generator và password manager)
Thông thường, sau khi mã hóa dữ liệu, bước quan trọng nhất là bạn phải tạo cho mình một mật khẩu an toàn và dễ nhớ. Secukeeper sẽ hỗ trợ bạn làm điều này dễ dàng.

Password generator: sau khi thiết lập các tùy chọn của người sử dụng, chương trình sẽ đưa ra các gợi ý về mật khẩu: độ dài mật khẩu, các kí tự alphabet…và tạo một mật khẩu an toàn cho bạn. Mật khẩu này được lưu trữ trong mục Password manager. Tương tự các chương trình quản lý mật khẩu khác như Keepass Pro…Secukeeper cũng quản lý các mật khẩu khác thông qua mật khẩu chính “Master password”, bạn chỉ cần nhớ một mật khẩu duy nhất để quản lý dữ liệu của mình.
Phần Options là những tùy chọn cho chương trình của người sử dụng.

DOWNLOAD FULL
Mã:
http://www.mediafire.com/?nesl3mlxojo

or
http://www.megaupload.com/?d=YI3GOM4K

or
http://uploading.com/files/9PAKD58B/SecuKEEPER.v2.9.rar.html

or
http://w13.easy-share.com/1903278180.html