Starscream
New member
NORMAL UNIQUE WEAPONS
1 - Guardian Ambidextrous Axe (Đại rìu chiến binh)
Chỉ số:
Cấp độ: 60
Lực đánh: 300 - 304
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-DEX +5
-DEF +30
Trị giá: 25,000 Penya
2 - Historic Ambidextrous Axe (Đại rìu Historic)
Chỉ số:
Cấp độ: 75
Lực đánh: 325 - 334
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-Hit Rate +20%
-Attack Speed +10%
Trị giá: 50,000 Penya
3 - Angel Ambidextrous Axe (Đại rìu thiên thần)
Chỉ số:
Cấp độ: 90
Lực đánh: 387 - 395
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-STR +10
-Critical Chance +15%
Trị giá: 75,000 Penya
4 - Legendary Big Golden Axe (Đại rìu hoàng kim)
Chỉ số:
Cấp độ: 105
Lực đánh: 400 - 409
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-STR +6
-HP +18%
Trị giá: 100,000 Penya
5 - Bloody Two-Handed Axe (Đại huyết phủ)
Chỉ số:
Cấp độ: 105
Lực đánh: 420 - 429
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-STR +10
-FP +10%
-HP +18%
Trị giá: 125,000 Penya
SOUL-LINKED WEAPONS
1 - Lusaka's Heavy Axe (Đại rìu của Lusaka)
Chỉ số:
Cấp độ: 75
Lực đánh: 601 - 612
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-STR +10
-HP +20%
Trị giá: 50,000 Penya
2 - Ultimate Vampire Two-hand Axe (Đại rìu Vampire tối thượng)
Chỉ số:
Cấp độ: 120
Lực đánh: 694 - 706
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-STR +10
-STA +10
-HP +18%
Trị giá: 1,250,000 Penya
3 - Lusaka's Heavy Crystal Axe (Đại rìu pha lê của Lusaka)
Chỉ số:
Cấp độ: 75-Master
Lực đánh: 694 - 706
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-STR +10
-STA +10
-HP +18%
Trị giá: 50,000 Penya
4 - Ultimate Ancient Two-hand Axe (Đại rìu ngàn năm tối thượng)
Chỉ số:
Cấp độ: 120-Master
Lực đánh: 820 - 822
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-STA +15
-Attack +10%
-HP +20%
Trị giá: 1,250,000 Penya
Baruna Two-handed Axe
1 - Harbinger (Điềm báo)
Chỉ số:
Cấp độ: 135-Hero
Nghề: Templar
Lực đánh: 728 - 729
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-Melee Block +25%
-Attack +20%
-HP +30%
Trị giá: 722,684 Penya
1 - Guardian Ambidextrous Axe (Đại rìu chiến binh)

Chỉ số:
Cấp độ: 60
Lực đánh: 300 - 304
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-DEX +5
-DEF +30
Trị giá: 25,000 Penya
2 - Historic Ambidextrous Axe (Đại rìu Historic)

Chỉ số:
Cấp độ: 75
Lực đánh: 325 - 334
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-Hit Rate +20%
-Attack Speed +10%
Trị giá: 50,000 Penya
3 - Angel Ambidextrous Axe (Đại rìu thiên thần)

Chỉ số:
Cấp độ: 90
Lực đánh: 387 - 395
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-STR +10
-Critical Chance +15%
Trị giá: 75,000 Penya
4 - Legendary Big Golden Axe (Đại rìu hoàng kim)

Chỉ số:
Cấp độ: 105
Lực đánh: 400 - 409
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-STR +6
-HP +18%
Trị giá: 100,000 Penya
5 - Bloody Two-Handed Axe (Đại huyết phủ)

Chỉ số:
Cấp độ: 105
Lực đánh: 420 - 429
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-STR +10
-FP +10%
-HP +18%
Trị giá: 125,000 Penya
SOUL-LINKED WEAPONS
Là những vũ khí một khi đã equip vào nhân vật thì không thể bán hay cất vào bank được, những vũ khí này đều đã được mặc định nâng cấp thành Ultimate nên ngoài các bonus giá trị, chúng còn cho lực đánh rất mạnh.
1 - Lusaka's Heavy Axe (Đại rìu của Lusaka)

Chỉ số:
Cấp độ: 75
Lực đánh: 601 - 612
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-STR +10
-HP +20%
Trị giá: 50,000 Penya
2 - Ultimate Vampire Two-hand Axe (Đại rìu Vampire tối thượng)

Chỉ số:
Cấp độ: 120
Lực đánh: 694 - 706
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-STR +10
-STA +10
-HP +18%
Trị giá: 1,250,000 Penya
3 - Lusaka's Heavy Crystal Axe (Đại rìu pha lê của Lusaka)

Chỉ số:
Cấp độ: 75-Master
Lực đánh: 694 - 706
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-STR +10
-STA +10
-HP +18%
Trị giá: 50,000 Penya
4 - Ultimate Ancient Two-hand Axe (Đại rìu ngàn năm tối thượng)

Chỉ số:
Cấp độ: 120-Master
Lực đánh: 820 - 822
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-STA +15
-Attack +10%
-HP +20%
Trị giá: 1,250,000 Penya
Baruna Two-handed Axe
Là món vũ khí được chế tạo từ hệ thống nâng cấp Baruna, về sức mạnh thì khỏi bàn cãi.
1 - Harbinger (Điềm báo)

Chỉ số:
Cấp độ: 135-Hero
Nghề: Templar
Lực đánh: 728 - 729
Tốc độ tấn công: Rất chậm
Bonus:
-Melee Block +25%
-Attack +20%
-HP +30%
Trị giá: 722,684 Penya