DLHeatCVC
New member
You must be registered for see links
Và những vai trò của họ trên sân bóng. Trọng tài trong tiếng Anh thường được dịch là "referee". Từ này được sử dụng để chỉ người có nhiệm vụ điều khiển và giám sát một trận đấu thể thao, đảm bảo rằng các quy định của trò chơi được tuân thủ. Cùng
You must be registered for see links
tìm hiểu các kiến thức này nhé!
You must be registered for see links
Một số từ đồng nghĩa và liên quan:
- Umpire: Cũng có nghĩa là trọng tài, nhưng thường được sử dụng trong các môn thể thao như bóng chày, quần vợt.
- Judge: Có thể hiểu là trọng tài, nhưng thường được dùng trong các cuộc thi, cuộc tranh tài mang tính chất cá nhân hơn.
- Arbitrator: Người trọng tài trong các cuộc tranh chấp, thương lượng.
Ví dụ:
- The referee blew the whistle to start the match. (Trọng tài thổi còi để bắt đầu trận đấu.)
- The tennis umpire called a fault. (Trọng tài quần vợt gọi lỗi.)
- They asked a neutral party to be the arbitrator in their dispute. (Họ yêu cầu một bên trung lập làm trọng tài trong cuộc tranh chấp của họ.)
Trọng tài trong các môn thể thao khác nhau
- Football referee: Trọng tài bóng đá
- Basketball referee: Trọng tài bóng rổ
- Hockey referee: Trọng tài khúc côn cầu

Các thuật ngữ liên quan đến trọng tài
- Assistant referee: Trọng tài biên
- Fourth official: Trọng tài thứ tư
- Yellow card: Thẻ vàng (cảnh cáo)
- Red card: Thẻ đỏ (trục xuất)
- Free kick: Phạt trực tiếp
- Penalty kick: Phạt đền
- Phát âm: Từ "referee" được phát âm là /ˈrɛfəˈriː/.
- Sử dụng: Từ "referee" được sử dụng rất phổ biến trong các tình huống liên quan đến thể thao.
You must be registered for see links
Tóm lại, "referee" là từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất để chỉ trọng tài trong các trận đấu thể thao. Việc hiểu rõ các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về các môn thể thao bằng tiếng Anh.